
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Chất Lượng Nước Sạch QCVN 01-1:2018/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2018/BYT, được ban hành kèm theo Thông tư số 41/2018/TT-BYT ngày 14/12/2018, quy định các giới hạn chất lượng cho nước sạch dùng trong sinh hoạt. Quy chuẩn này do Cục Quản lý môi trường y tế của Bộ Y tế biên soạn và thay thế các quy chuẩn cũ như QCVN 01:2009/BYT và QCVN 02:2009/BYT, nhằm nâng cao các tiêu chuẩn nước sạch theo yêu cầu thực tế.

Bạn có bao giờ tự hỏi, nguồn nước máy mà gia đình mình đang sử dụng hàng ngày liệu có thực sự an toàn?
Tiêu chuẩn nào của chính phủ đang được áp dụng để kiểm soát chất lượng của nó? Và liệu nước "sạch" có đồng nghĩa với nước có thể "uống trực tiếp"?
Tất cả những thắc mắc đó đều quy về một cái tên: QCVN 01:2018/BYT. Đây là "bức tường thành" pháp lý quan trọng nhất, quy định chất lượng nước sạch cho mục đích sinh hoạt trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện nhất, giải mã mọi thông tin bạn cần biết về quy chuẩn này, từ các chỉ tiêu chi tiết đến ý nghĩa thực tiễn của nó đối với sức khỏe gia đình bạn.
QCVN 01-1:2018/BYT Là Gì? Một Bước Tiến Lịch Sử Cho Ngành Nước Việt Nam
QCVN 01-1:2018/BYT là Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về Chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt, được ban hành kèm theo Thông tư số 41/2018/TT-BYT ngày 14 tháng 12 năm 2018 của Bộ Y tế.
Điểm quan trọng nhất cần ghi nhớ: Quy chuẩn này ra đời đã thay thế và hợp nhất cả 2 quy chuẩn cũ trước đó là:
QCVN 01:2009/BYT: Quy chuẩn về chất lượng nước ăn uống.
QCVN 02:2009/BYT: Quy chuẩn về chất lượng nước sinh hoạt.
Việc hợp nhất này tạo ra một bộ tiêu chuẩn duy nhất, chặt chẽ và thống nhất hơn cho toàn bộ nước sạch cấp bởi các đơn vị cấp nước tập trung, chấm dứt sự phân mảnh trước đây
Các nội dung chính của QCVN 01-1:2018/BYT
Phạm vi áp dụng: Quy chuẩn này áp dụng cho tất cả các đơn vị khai thác, sản xuất, truyền dẫn, bán buôn và bán lẻ nước sạch qua hệ thống cấp nước tập trung. Ngoài ra, còn bao gồm các cơ quan quản lý nhà nước về thanh tra và giám sát chất lượng nước sạch, cùng với các phòng thử nghiệm và tổ chức chứng nhận liên quan.
Thông số chất lượng nước sạch: QCVN 01-1:2018/BYT chia các chỉ tiêu chất lượng thành hai nhóm:
Nhóm A: Bao gồm các chỉ tiêu bắt buộc phải được thử nghiệm định kỳ hàng tháng và áp dụng cho tất cả đơn vị cấp nước để đảm bảo nước sinh hoạt luôn đạt chuẩn an toàn sức khỏe.
Nhóm B: Tùy thuộc vào điều kiện địa phương và được các UBND tỉnh, thành phố quy định để phù hợp với đặc thù môi trường từng vùng, thử nghiệm ít nhất mỗi năm.
Tần suất và yêu cầu thử nghiệm: Các đơn vị cung cấp nước phải tiến hành thử nghiệm tất cả các thông số nhóm A và B trước khi đi vào vận hành, sau khi nâng cấp hệ thống, khi có nguy cơ sự cố môi trường, hoặc theo yêu cầu từ các cơ quan có thẩm quyền. Định kỳ ba năm, toàn bộ các thông số này cũng cần được thử nghiệm lại.
Giới hạn và tiêu chuẩn cụ thể: Các chỉ số giới hạn chất lượng bao gồm hàm lượng kim loại nặng (như asen, chì), độ pH, độ đục, clo dư, và các chỉ số vi sinh như coliform và E.coli. Các chỉ số này nhằm ngăn ngừa các tác động sức khỏe do ô nhiễm nước và đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn an toàn khi dùng trong sinh hoạt.

Phạm vi & đối tượng áp dụng: Ai phải tuân thủ quy chuẩn này?
Hiểu đúng phạm vi là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn:
Áp dụng cho: Tất cả các tổ chức, cá nhân thực hiện hoạt động khai thác, sản xuất, truyền dẫn và kinh doanh nước sạch theo hệ thống cấp nước tập trung (ví dụ: các nhà máy nước, công ty cấp nước sạch tại các tỉnh thành).
KHÔNG áp dụng cho:
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên (có quy chuẩn riêng).
Nước uống trực tiếp tại vòi.
Nước được xử lý bởi các hệ thống lọc nước, bình lọc nước quy mô gia đình.
Điều này có nghĩa, QCVN 01-1:2018/BYT là tiêu chuẩn chất lượng nước tại điểm cuối của đường ống cấp nước của nhà máy, trước khi chảy vào hệ thống đường ống của từng khu dân cư, tòa nhà.
Chi Tiết 99 Chỉ Tiêu Trong QCVN 01-1:2018/BYT
Quy chuẩn này quy định ngưỡng giới hạn cho phép của 99 thông số, được chia thành 2 nhóm chính: Nhóm A (9 thông số) và Nhóm B (90 thông số).
Nhóm A - Các thông số cảm quan và vi sinh vật cơ bản (9 chỉ tiêu)
Đây là các chỉ tiêu bắt buộc phải được các đơn vị cấp nước thử nghiệm với tần suất tối thiểu 1 lần/tháng.
TT | Tên thông số | Đơn vị tính | Ngưỡng giới hạn cho phép | Ý nghĩa/Tác hại nếu vượt ngưỡng |
1 | Coliform | CFU/100 mL | <3 | Chỉ thị nguy cơ nhiễm khuẩn từ phân |
2 | E.Coli hoặc Coliform chịu nhiệt | CFU/100 mL | <1 | Gây bệnh tiêu chảy, đường ruột |
3 | Arsenic (As) | mg/L | 0,01 | Chất độc gây ung thư (thạch tín) |
4 | Clo dư tự do | mg/L | 0,2 - 1,0 | Khử trùng nước, nhưng cao quá gây mùi |
5 | Độ đục | NTU | 2 | Gây cảm quan xấu, là nơi trú ẩn của vi khuẩn |
6 | Màu sắc | TCU | 15 | Gây cảm quan xấu, thường do sắt, mangan |
7 | Mùi, vị | - | Không có mùi, vị lạ | Chỉ thị sự có mặt của chất lạ trong nước |
8 | pH | - | 6,0 - 8,5 | Quá thấp/cao gây ăn mòn thiết bị |
9 | Tụ cầu vàng | CFU/100mL | <1 | Gây nhiễm trùng da, đường ruột |
Nhóm B - Các thông số vô cơ, hữu cơ và hóa chất chuyên sâu (90 chỉ tiêu)
Đây là các chỉ tiêu phải được thử nghiệm với tần suất tối thiểu 1 lần/6 tháng, bao gồm nhiều kim loại nặng và hóa chất độc hại.
Các kim loại nặng nguy hiểm: Chì (Pb), Thủy ngân (Hg), Cadmi (Cd), Đồng (Cu), Mangan (Mn), Sắt (Fe)... Đây là những chất độc có khả năng tích tụ trong cơ thể, gây tổn thương não, thận và hệ thần kinh.
Các chất hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật: Phenol, Benzen, Atrazine, DDT... là các chất gây ung thư hoặc rối loạn nội tiết.
Sản phẩm phụ từ quá trình khử trùng: Chloroform, Bromoform... sinh ra khi clo phản ứng với chất hữu cơ, có nguy cơ gây ung thư.
Thông số nhiễm xạ: Tổng hoạt độ phóng xạ α và β.
Câu Hỏi Mấu Chốt: Nước Đạt Chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT Đã Uống Trực Tiếp Tại Vòi Được Chưa?
Câu trả lời ngắn gọn là: CHƯA CHẮC CHẮN.
Đây là điểm mà rất nhiều người dùng nhầm lẫn. Hãy cùng làm rõ:
Vị trí đo lường: Như đã nói, QCVN 01-1:2018/BYT đảm bảo nước sạch tại điểm vào của hệ thống phân phối.
Rủi ro "dặm cuối cùng": Từ điểm đó đến vòi nước nhà bạn, nước phải đi qua hàng cây số đường ống. Những đường ống này có thể đã cũ, bị rỉ sét, hoặc thậm chí là bể vỡ, dẫn đến nguy cơ tái nhiễm khuẩn, nhiễm kim loại nặng (chì, sắt), và các tạp chất khác ngay trên đường đi.
Tồn dư Clo: Để đảm bảo nước không bị nhiễm khuẩn trên đường đi, các nhà máy thường phải duy trì một lượng Clo dư. Lượng Clo này tuy an toàn nhưng có thể gây mùi khó chịu và không tốt cho sức khỏe nếu sử dụng trực tiếp lâu dài.
Vậy giải pháp là gì? Đó là lúc Quy chuẩn Nước uống trực tiếp QCVN 6-1:2010/BYT phát huy vai trò. Đây là quy chuẩn cao nhất và khắt khe nhất dành cho nước uống ngay tại vòi. Để đạt được tiêu chuẩn này, nguồn nước cần một bước xử lý tinh lọc cuối cùng ngay tại điểm sử dụng.
Quy chuẩn này là cơ sở pháp lý quan trọng cho các tổ chức và cá nhân liên quan đến cung cấp nước sạch, giúp đảm bảo chất lượng nước đáp ứng yêu cầu sức khỏe cho cộng đồng.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
QCVN 01-1:2018/BYT có thay thế QCVN 6-1:2010/BYT không?
Không. Đây là hai quy chuẩn hoàn toàn khác nhau, áp dụng cho hai mục đích khác nhau. QCVN 01-1 là tiêu chuẩn đầu vào cho nước sinh hoạt, trong khi QCVN 6-1 là tiêu chuẩn đầu ra cho nước uống trực tiếp.
Làm thế nào để tôi biết nước nhà mình có đạt chuẩn không?
Cách duy nhất là lấy mẫu nước tại vòi và mang đến các trung tâm kiểm nghiệm được công nhận như Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và Môi trường, Quatest, Vinacontrol... Kết quả sẽ được so sánh với các chỉ tiêu trong quy chuẩn này.
Máy lọc nước gia đình có vai trò gì trong việc này?
Máy lọc nước gia đình, đặc biệt là các máy sử dụng công nghệ RO, chính là "chốt chặn cuối cùng" giúp nâng cấp nguồn nước đạt chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT thành nguồn nước đạt chuẩn uống trực tiếp QCVN 6-1:2010/BYT. Chúng có khả năng loại bỏ gần như hoàn toàn các rủi ro tái nhiễm khuẩn, kim loại nặng, và tồn dư hóa chất trên đường ống.
Tìm hiểu thêm: Các dòng máy lọc nước RO nóng lạnh gia đình tại Phúc Lâm
Kết Luận: Hiểu Đúng Quy Chuẩn Để Bảo Vệ Sức Khỏe Gia Đình
QCVN 01-1:2018/BYT là một minh chứng cho nỗ lực của nhà nước trong việc đảm bảo nguồn nước sinh hoạt an toàn cho người dân. Tuy nhiên, để có được nguồn nước tinh khiết nhất, an toàn để uống trực tiếp, việc hiểu rõ giới hạn của quy chuẩn này và trang bị một giải pháp lọc nước tại nguồn là một bước đầu tư thông minh và cần thiết cho sức khỏe của cả gia đình.
Tổng Kho Phúc Lâm - nhà phân phối chính hãng, uy tín
- Cung cấp hàng chính hãng 100%
- Chính sách bảo hành - bảo trì minh bạch
- Tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo
Chúng tôi không chỉ giúp máy hoạt động bền bỉ mà còn đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Lời khuyên: Hãy lựa chọn mua máy lọc nước Kangen tại các đơn vị cung cấp uy tín như Tổng Kho Phúc Lâm để an tâm về chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý và dịch vụ tốt nhất.